Tỷ giá quy đổi từ Rupee Ấn Độ (INR) sang tiền Việt Nam (VND) tại ngân hàng Vietcombank là thông tin quan trọng cho những ai đang có nhu cầu giao dịch, đầu tư hoặc chuyển tiền giữa hai đồng tiền này. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin mới nhất về tỷ giá INR/VND tại Vietcombank, cùng với những phân tích chuyên sâu về các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá và giới thiệu về dịch vụ ngoại hối của Vietcombank.
1 Rupee to VNĐ theo tỷ giá Vietcombank
Tỷ Giá Rupee Sang VND Tại Vietcombank Hôm Nay
Tỷ giá ngoại tệ, đặc biệt là tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) so với đồng Việt Nam (VND) tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank), luôn là thông tin được nhiều người quan tâm. Vietcombank là một trong những ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ ngoại hối uy tín và đáng tin cậy.
Theo cập nhật mới nhất, tỷ giá INR/VND tại Vietcombank được niêm yết như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Tiền Mặt | Mua Chuyển Khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
INR | INDIAN RUPEE | – | 296,68 | 308,54 |
Tỷ giá này được cập nhật vào ngày 02/01/2025. Trước khi thực hiện giao dịch, quý khách hàng nên cập nhật tỷ giá mới nhất để đảm bảo thông tin chính xác.
Vậy, hôm nay 1 Rupee Ấn Độ = 296,68 VND (mua chuyển khoản).
Dưới đây là bảng quy đổi Rupee sang VND theo tỷ giá mua chuyển khoản và bán ra của Vietcombank:
1 Rupee to VNĐ theo tỷ giá Vietcombank
Giá Trị (INR) | Mua Tiền Mặt | Mua Chuyển Khoản | Bán |
---|---|---|---|
1 | – | 296,68 | 308,54 |
2 | – | 593,36 | 617,08 |
5 | – | 1.483,4 | 1.543 |
10 | – | 2.966,8 | 3.085 |
50 | – | 148.340 | 15.427 |
100 | – | 296.680 | 30.854 |
200 | – | 59.336 | 61.708 |
500 | – | 148.340 | 154.270 |
1.000 | – | 296.680 | 308.540 |
10.000 | – | 2.966.800 | 3.085.400 |
100.000 | – | 29.668.000 | 30.854.000 |
1.000.000 | – | 296.680.000 | 308.540.000 |
Tổng Quan Về Đồng Rupee Ấn Độ (INR)
Đồng Rupee Ấn Độ (INR) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ, với mã tiền tệ là INR và ký hiệu là ₹. Ký hiệu ₹ được lấy cảm hứng từ lá cờ Ấn Độ với các sọc ngang cách điệu.
Lịch Sử:
- Rupee có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên.
- Đồng Rupee hiện đại được giới thiệu vào năm 1857 dưới thời cai trị của Anh.
- Sau khi Ấn Độ giành độc lập năm 1947, Rupee đã trải qua nhiều lần thay đổi và cải tiến.
Đặc Điểm:
- Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ (RBI) phát hành tiền Rupee.
- Mệnh giá tiền giấy phổ biến gồm: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 và 2.000 Rupee.
- Tiền xu có các mệnh giá: 50 paise, 1, 2, 5 và 10 Rupee.
- 1 Rupee = 100 paise.
Tỷ Giá Hối Đoái (Ngày 02/01/2025):
- 1 INR = 0,012 USD
- 1 INR = 0,011 EUR
- 1 INR = 0,0093 GBP
Tỷ Giá Rupee Tại Các Ngân Hàng:
Tỷ Giá INR | Mua Tiền Mặt | Mua Chuyển Khoản | Giá Bán Ra |
---|---|---|---|
Vietcombank | – | 296,68 | 308,54 |
ACB | – | – | 303,78 |
TPBank | – | – | 309,00 |
VIB | – | – | 321,89 |
Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Tỷ Giá Rupee/VND
Tỷ giá INR/VND chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và chính trị. Dưới đây là một số yếu tố chính:
Tăng Trưởng GDP
Tăng trưởng GDP của Ấn Độ ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá INR/VND. GDP tăng mạnh sẽ làm tăng nhu cầu Rupee, thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, từ đó làm tăng giá trị INR so với VND. Ngược lại, GDP giảm sẽ gây áp lực giảm giá lên Rupee. Chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) cũng là một chỉ báo quan trọng. IIP tăng trưởng cho thấy nền kinh tế hoạt động hiệu quả, hỗ trợ giá trị INR. IIP giảm có thể báo hiệu suy thoái kinh tế, khiến Rupee mất giá so với VND.
Lãi Suất Tiền Gửi
Lãi suất tiền gửi cao ở Ấn Độ thu hút đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu Rupee và đẩy giá trị đồng tiền này lên so với VND. Tuy nhiên, lãi suất cao cũng có thể khiến hàng xuất khẩu của Ấn Độ đắt đỏ hơn, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế. Chênh lệch lãi suất giữa Ấn Độ và các quốc gia khác cũng ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư. Chênh lệch lớn sẽ thu hút vốn, hỗ trợ Rupee, trong khi chênh lệch nhỏ có thể dẫn đến dòng vốn chảy ra, gây áp lực giảm giá lên Rupee.
Cán Cân Thương Mại
Thâm hụt thương mại (nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu) sẽ gây áp lực lên Rupee, khiến nó giảm giá so với VND. Ngược lại, xuất siêu sẽ làm tăng nhu cầu Rupee, hỗ trợ giá trị đồng tiền này. Cán cân thanh toán vãng lai, phản ánh dòng chảy vốn ròng vào và ra khỏi quốc gia, cũng ảnh hưởng đến tỷ giá. Thâm hụt vãng lai lớn sẽ gây áp lực lên Rupee.
Chính Sách Kinh Tế
Chính sách tài khóa và tiền tệ minh bạch, hiệu quả của chính phủ Ấn Độ tạo niềm tin cho nhà đầu tư, hỗ trợ giá trị Rupee. Các chính sách cải cách kinh tế khuyến khích đầu tư và kinh doanh có thể thúc đẩy tăng trưởng, từ đó hỗ trợ Rupee.
1 Rupee to VNĐ theo tỷ giá Vietcombank
Vietcombank – Ngân Hàng Ngoại Hối Hàng Đầu Việt Nam
Vietcombank là một trong những ngân hàng hàng đầu Việt Nam về uy tín, quy mô vốn, mạng lưới hoạt động và số lượng khách hàng. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Vietcombank đã và đang cung cấp đa dạng các giải pháp tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp. Vietcombank là lựa chọn hàng đầu cho các dịch vụ tín dụng, tiết kiệm, thẻ và ngoại hối. Năm 2022, Vietcombank dẫn đầu về kinh doanh ngoại hối. Năm 2023, Vietcombank tiếp tục khẳng định vị thế dẫn đầu với nhiều giải thưởng danh giá. Vietcombank cung cấp tỷ giá cạnh tranh cho hơn 20 ngoại tệ và các dịch vụ liên quan, đảm bảo giao dịch nhanh chóng, hiệu quả và an toàn cho khách hàng.
Visa Debit – Vay Tiêu Dùng, Tài Chính, Ngân Hàng
Visadebit.vn là website cung cấp thông tin và dịch vụ tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực vay tiêu dùng, thẻ ngân hàng và các giải pháp tài chính cá nhân. Chúng tôi giúp bạn hiểu rõ các sản phẩm vay tiêu dùng và các giải pháp tài chính khác từ các ngân hàng lớn, với quy trình đơn giản và an toàn. Truy cập https://visadebit.com.vn hoặc liên hệ hotline 0932 462 779, địa chỉ: Số 28, Đường Lê Lợi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, email: [email protected] để được tư vấn và hỗ trợ.