Một trong những khó khăn mà nhiều người gặp phải khi tương tác với ngân hàng chính là việc không hiểu rõ các thuật ngữ chuyên môn trong lĩnh vực tài chính. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ ngân hàng thường gặp, giúp bạn nắm bắt dễ dàng và tự tin hơn trong các giao dịch tài chính hàng ngày.
1. Thuật ngữ ngân hàng về thẻ và tài khoản
Khi bạn mở thẻ và tài khoản ngân hàng, việc hiểu rõ các thuật ngữ là điều cần thiết. Dưới đây là những khái niệm cơ bản bạn cần biết:
Tài khoản ngân hàng: Đây là một công cụ cho phép bạn thực hiện mọi giao dịch tài chính. Tài khoản bao gồm các thông tin như tên tài khoản, số tài khoản và số dư tài khoản.
Số tài khoản ngân hàng: Mỗi ngân hàng sẽ cung cấp cho bạn một dãy số từ 8 đến 15 ký tự khi bạn mở tài khoản, với quy tắc đặt số tài khoản có thể khác nhau giữa các ngân hàng.
Số thẻ ngân hàng: Là dãy số gồm 16 hoặc 19 ký tự in nổi trên bề mặt thẻ, được chia thành nhiều nhóm khác nhau, bao gồm mã BIN, mã ngân hàng, số CIF và mã phân biệt khách hàng.
Internet Banking: Dịch vụ này cho phép bạn thực hiện giao dịch và quản lý tài khoản trực tuyến thông qua thiết bị kết nối Internet như máy tính và điện thoại.
Mobile Banking: Là dịch vụ ngân hàng trên ứng dụng điện thoại, giúp bạn quản lý tài khoản và thực hiện các giao dịch chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, tiện lợi cho người dùng.
Giao dịch thẻ: Là mọi hoạt động sử dụng thẻ để thực hiện các giao dịch như gửi/rút tiền, thanh toán hóa đơn.
Mã số xác định thẻ (CVV): Mã bảo mật gồm 3 chữ số nằm ở mặt sau thẻ, giúp bảo vệ chủ thẻ trong các giao dịch.
Mã PIN: Là chuỗi số mật mã mà chủ thẻ thiết lập để thực hiện giao dịch thẻ.
Sao kê: Là bảng kê chi tiết lịch sử giao dịch của thẻ, có thể được phát hành theo yêu cầu của chủ thẻ hoặc được kiểm tra miễn phí qua dịch vụ ngân hàng trực tuyến.
Biểu phí thẻ: Là danh sách các loại phí áp dụng cho thẻ do ngân hàng quy định trong từng thời kỳ.
Ngày hết hạn: Là thời điểm thẻ không còn giá trị sử dụng, được ghi rõ trên bề mặt thẻ.
Phí thường niên: Là khoản phí hàng năm mà bạn cần chi trả để duy trì hoạt động của thẻ ngân hàng, áp dụng cho các loại thẻ như thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng.
2. Các thuật ngữ trong ngân hàng về tiết kiệm
Hình thức gửi tiết kiệm là một trong những phương thức đầu tư phổ biến nhất. Dưới đây là một số thuật ngữ miễn phí bạn cần biết để gửi tiết kiệm an toàn và hiệu quả:
Tiền gửi tiết kiệm: Là khoản tiền cá nhân gửi vào tài khoản tiết kiệm, có xác nhận qua thẻ tiết kiệm và hưởng lãi theo quy định.
Người gửi tiền: Là người thực hiện giao dịch gửi tiền tiết kiệm, có thể là chủ sở hữu hoặc người đại diện.
Tài khoản tiền gửi tiết kiệm: Là tài khoản dùng để thực hiện giao dịch liên quan đến tiền gửi tiết kiệm.
Kỳ hạn gửi tiền: Là khoảng thời gian từ khi gửi tiền đến ngày ngân hàng cam kết chi trả gốc và lãi cho bạn.
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm: Là mức lãi suất mà ngân hàng áp dụng cho khoản tiền gửi của bạn, có thể là có kỳ hạn hoặc không kỳ hạn.
Sổ tiết kiệm: Là giấy tờ xác nhận quyền sở hữu và số tiền đã gửi vào ngân hàng.
Ngày đáo hạn: Là thời điểm kết thúc kỳ hạn gửi tiết kiệm và ngân hàng sẽ tự động gia hạn tài khoản tiết kiệm.
Chuyển nhượng sổ tiết kiệm: Là quy trình chuyển quyền sở hữu sổ tiết kiệm sang cá nhân khác.
Tất toán sổ tiết kiệm: Là việc ngân hàng thanh toán toàn bộ số tiền gốc và lãi tiền gửi cho bạn.
3. Thuật ngữ tài chính ngân hàng về vay vốn
Nếu bạn có ý định vay vốn ngân hàng cho các mục đích cá nhân hoặc kinh doanh, việc hiểu thuật ngữ là rất quan trọng:
Vay tín chấp: Là hình thức vay không cần tài sản đảm bảo, ngân hàng dựa vào uy tín cá nhân và lịch sử tín dụng để quyết định.
Vay thế chấp: Là hình thức vay có tài sản đảm bảo, khách hàng phải cung cấp tài sản thuộc quyền sở hữu trong suốt quá trình vay.
Lãi suất vay ngân hàng: Là tỷ lệ phí mà bạn phải trả trong suốt thời gian vay.
Thời hạn cho vay: Là khoảng thời gian tính từ ngày giải ngân đến khi bạn phải hoàn trả cả gốc và lãi.
Kỳ hạn trả nợ: Là các khoảng thời gian trong thời hạn cho vay, tại thời điểm này bạn phải hoàn trả một phần hoặc toàn bộ số nợ.
Gia hạn nợ: Là khi ngân hàng đồng ý kéo dài thời gian trả nợ.
Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ: Là việc ngân hàng đồng ý gia hạn chỉ trong kỳ hạn trả nợ mà không thay đổi toàn bộ thời gian vay.
Giải ngân: Là quá trình ngân hàng chi tiền cho bạn thông qua chuyển khoản hoặc tiền mặt.
Phí thanh toán trễ hạn khoản vay: Là khoản phí bạn sẽ bị tính nếu không thanh toán đầy đủ nợ gốc và lãi theo thỏa thuận.
Tất toán khoản vay: Là quá trình bạn thanh toán hoàn toàn số tiền đã vay và lãi cho ngân hàng, kết thúc hợp đồng vay.
Bài viết trên đã tổng hợp các thuật ngữ ngân hàng liên quan đến thẻ, tài khoản, tiết kiệm và vay vốn. Sự hiểu biết này sẽ giúp bạn tự tin và nhanh chóng hơn trong việc quản lý tài chính của mình. Hãy luôn lựa chọn ngân hàng uy tín để có được giao dịch an toàn và hiệu quả nhất!