Việt Nam hiện đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước nhờ vào những chính sách cải cách kinh tế mạnh mẽ và sự hội nhập quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khung pháp lý cho đầu tư tại Việt Nam, các lĩnh vực đầu tư tiềm năng, cũng như những cam kết của Chính phủ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư.
Khung pháp lý cho đầu tư tại Việt Nam
Tất cả các hoạt động đầu tư tại Việt Nam đều được điều chỉnh bởi Luật Doanh Nghiệp và Luật Đầu Tư, cả hai đều được Quốc hội thông qua vào ngày 26 tháng 11 năm 2014. Hai luật này có hiệu lực từ ngày 1 tháng 7 năm 2015.
Luật Doanh Nghiệp quy định rõ các loại hình công ty và cơ sở kinh doanh được phép hoạt động tại Việt Nam, cũng như cách thức quản lý và trách nhiệm của chúng.
Trong khi đó, Luật Đầu Tư bao gồm các quy định về các hoạt động đầu tư, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư, đăng ký và đánh giá dự án đầu tư, các ưu đãi đầu tư, đảm bảo đầu tư, và quản lý nhà nước về đầu tư. Luật này thay thế Luật Đầu Tư Nước Ngoài tại Việt Nam và Luật Khuyến Khích Đầu Tư Trong Nước, áp dụng chung cho cả nhà đầu tư nước ngoài và trong nước.
Việt Nam đã ký kết và tham gia nhiều thỏa thuận song phương và đa phương về đầu tư, bao gồm các hiệp định khuyến khích và bảo vệ đầu tư với 60 quốc gia và vùng lãnh thổ. Một số hiệp định quan trọng bao gồm Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện giữa ASEAN và các nước đối tác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Australia – New Zealand, Ấn Độ và Nhật Bản.
Tác động của gia nhập WTO
Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào ngày 7 tháng 11 năm 2006 và thực hiện cam kết từ ngày 11 tháng 1 năm 2007. Việc gia nhập WTO đã mang lại tác động tích cực đến thị trường và nền kinh tế Việt Nam, cụ thể là:
- Giảm đáng kể thuế nhập khẩu đối với hàng hóa cho sản xuất trong nước cũng như tiêu dùng cá nhân và chính phủ.
- Tự do hóa thị trường dịch vụ tại Việt Nam. Các lĩnh vực dịch vụ trước đây hạn chế cho đầu tư nước ngoài như phân phối, vận tải, viễn thông, tài chính… đã được mở cửa từ năm 2009.
Tổng quan về đầu tư tại Việt Nam
Ngành công nghiệp nhà nước và quá trình cổ phần hóa
Kể từ khi thực hiện nghị quyết Đổi Mới, cùng với việc khuyến khích đầu tư tư nhân trong nước, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện các chương trình cải cách cho các Doanh Nghiệp Nhà Nước (DNNN) nhằm nâng cao năng suất và hiệu quả. Quá trình cải cách này bao gồm ba giai đoạn: tái cấu trúc, đổi mới và phát triển, thông qua việc thực hiện bốn biện pháp chính:
- Cải cách quản lý DNNN;
- Tổ chức lại và củng cố các tập đoàn nhà nước;
- Cổ phần hóa DNNN;
- Chuyển nhượng, hợp đồng, thuê và bán DNNN.
Quá trình cổ phần hóa, bao gồm việc chuyển đổi DNNN thành công ty cổ phần và bán một phần hoặc toàn bộ vốn cho nhân viên và/hoặc nhà đầu tư tư nhân, đã được khởi xướng từ năm 1991. Đến cuối năm 2011, đã có hơn 3.976 DNNN được cổ phần hóa. Trong số này, có 1.309 doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, bao gồm 101 tập đoàn và tổng công ty.
Cam kết đầu tư của Chính phủ
Chính phủ Việt Nam cam kết bảo đảm quyền lợi cho các nhà đầu tư. Vốn đầu tư và tài sản hợp pháp của nhà đầu tư sẽ không bị tước đoạt hoặc tịch thu theo luật pháp hoặc biện pháp hành chính. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài sẽ không bị quốc hữu hóa. Các nhà đầu tư nước ngoài được phép chuyển vốn và lợi nhuận ra nước ngoài, cũng như các khoản vay chính và lãi.
Ngoài ra, các nhà đầu tư cũng được bảo đảm quyền lợi trong trường hợp có thay đổi bất lợi từ luật pháp thông qua việc áp dụng một số biện pháp, chẳng hạn như cho phép điều chỉnh hoạt động hoặc được miễn giảm thuế. Hơn nữa, nếu có các quy định mới có lợi hơn được ban hành, nhà đầu tư hiện tại cũng sẽ được hưởng các lợi ích này.
Thông qua các cam kết này, Việt Nam đã khẳng định mình là một điểm đến đầu tư an toàn và hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Trên đây là tổng quan về khung pháp lý cũng như các cơ hội và thách thức trong đầu tư tại Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết về tài chính cá nhân và các sản phẩm tài chính khác, hãy truy cập visadebit.com.vn.