Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động không ngừng, việc nắm bắt thông tin tỷ giá hối đoái trở nên vô cùng quan trọng đối với cả doanh nghiệp và cá nhân. Tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh, đầu tư và các giao dịch tài chính quốc tế. Sacombank, một trong những ngân hàng thương mại cổ phần hàng đầu tại Việt Nam, luôn được quan tâm với tỷ giá ngoại tệ cạnh tranh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cập nhật tỷ giá Sacombank mới nhất về ngoại tệ và vàng, cùng những thông tin hữu ích về ngân hàng này.
Tỷ Giá Ngoại Tệ Sacombank Hôm Nay
Tỷ giá ngoại tệ tại Sacombank được cập nhật liên tục để phản ánh biến động của thị trường. Dưới đây là bảng tỷ giá Sacombank tham khảo (ngày 2/1/2025). Lưu ý rằng tỷ giá này có thể thay đổi tùy theo thời điểm giao dịch thực tế. Quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với Sacombank để có thông tin chính xác nhất.
Ngoại Tệ | Mua Tiền Mặt | Mua Chuyển Khoản | Bán Tiền Mặt | Bán Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|
USD | 25.250 | 25.250 | 25.559 | 25.559 |
AUD | 15.456 | 15.556 | 16.127 | 16.097 |
CAD | 17.351 | 17.451 | 18.007 | 18.007 |
CHF | 27.702 | 27.732 | 28.605 | 28.555 |
CNY | – | 3.451,5 | – | 3.536,5 |
CZK | – | 1.000 | – | 1.422 |
DKK | – | 3.521 | – | 3.663 |
EUR | 25.923 | 26.023 | 26.898 | 26.853 |
GBP | 31.365 | 31.415 | 32.533 | 32.383 |
HKD | – | 3.271 | – | 3.378 |
JPY | 158,69 | 159,19 | 165,75 | 165,25 |
KHR | – | 6,032 | – | 6,127 |
KRW | – | 16,9 | – | 18,3 |
LAK | – | 1,122 | – | 1,202 |
MYR | – | 5.876 | – | 5.988 |
NOK | – | 2.229 | – | 2.341 |
NZD | – | 14.087 | – | 14.515 |
PHP | – | 406 | – | 518 |
SEK | – | 2.280 | – | 2.362 |
SGD | 18.282 | 18.412 | 19.143 | 19.023 |
THB | – | 689,6 | – | 775,2 |
TWD | – | 779 | – | 891 |
Đơn vị: VND/1 đơn vị ngoại tệ
Sacombank không thực hiện giao dịch ngoại tệ tiền mặt đối với các loại ngoại tệ không được niêm yết trên bảng tỷ giá.
Tỷ giá ngân hàng Sacombank
Hình ảnh minh họa bảng tỷ giá Sacombank
Tỷ Giá Vàng Sacombank Hôm Nay
Bên cạnh ngoại tệ, Sacombank cũng cung cấp dịch vụ mua bán vàng. Dưới đây là bảng tỷ giá vàng Sacombank tham khảo (ngày 2/1/2025). Tương tự như tỷ giá ngoại tệ, tỷ giá vàng cũng có thể thay đổi theo thời gian thực.
Vàng | Mua | Bán |
---|---|---|
XAU | 8.330.000 | 8.580.000 |
XBJ | 7.900.000 | 8.530.000 |
Đơn vị: VND/chỉ
Tổng Quan Về Ngân Hàng Sacombank
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank), được thành lập năm 1991, là một trong những ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam. Với hơn 30 năm hoạt động, Sacombank đã khẳng định vị thế vững chắc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, cung cấp đa dạng sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Giới thiệu về ngân hàng Sacombank
Hình ảnh trụ sở Sacombank
Sacombank sở hữu mạng lưới rộng khắp với gần 570 điểm giao dịch trên toàn quốc, cũng như tại Lào và Campuchia. Ngân hàng không ngừng phát triển và đổi mới, ứng dụng công nghệ hiện đại để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho khách hàng. Sacombank tập trung vào các sản phẩm ngân hàng số, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Một số thông tin quan trọng về Sacombank:
- Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín
- Mã SWIFT: SGTTVNVX
- Trụ sở chính: 266 – 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 8, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
- Tổng đài: 1900 5555 88 hoặc 0888 5555 88
- Website: www.sacombank.com.vn
Visa Debit: Đối Tác Tin Cậy Cho Vay Tiêu Dùng, Tài Chính, Ngân Hàng
Visadebit.vn là website chuyên cung cấp thông tin và dịch vụ tài chính, đặc biệt trong lĩnh vực vay tiêu dùng, thẻ ngân hàng và các giải pháp tài chính cá nhân. Chúng tôi giúp bạn hiểu rõ các sản phẩm vay tiêu dùng và các giải pháp tài chính khác từ các ngân hàng lớn, bao gồm cả Sacombank, với quy trình đơn giản và an toàn. Đội ngũ chuyên gia tài chính của Visa Debit luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn giải pháp tài chính phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Liên hệ với chúng tôi qua hotline 0932 462 779, email [email protected] hoặc ghé thăm văn phòng tại Số 28, Đường Lê Lợi, Quận 1, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam.